Phân loại các tầng lớp giàu có và thu nhập tại Việt Nam
Xã hội Việt Nam có thể được phân tầng dựa trên mức tài sản, thu nhập và lối sống. Dưới đây là bảng phân loại từ thấp đến cao, mô tả đặc điểm của từng tầng lớp.
1. Tầng lớp nghèo và cận nghèo (Extreme Poor & Near Poor)
- Tài sản ròng: Gần như không có
- Thu nhập hàng năm: Dưới 36 triệu VNĐ (theo chuẩn hộ nghèo của Việt Nam)
Đặc điểm:
- Sống dựa vào trợ cấp xã hội hoặc lao động bấp bênh.
- Không có nhà ở ổn định, điều kiện sống khó khăn, thu nhập không đủ trang trải nhu cầu cơ bản.
- Khó tiếp cận với giáo dục và y tế.
- Dễ bị tổn thương bởi thiên tai, dịch bệnh, và khủng hoảng kinh tế.
2. Tầng lớp lao động phổ thông (Working Class)
- Tài sản ròng: Dưới 500 triệu VNĐ
- Thu nhập hàng năm: 80 - 150 triệu VNĐ
Đặc điểm:
- Làm công nhân, lao động phổ thông, nhân viên dịch vụ, bán hàng…
- Thu nhập thấp, khó có khả năng tiết kiệm hoặc đầu tư.
- Thường thuê nhà hoặc sở hữu nhà giá rẻ, phương tiện đi lại chủ yếu là xe máy.
- Phụ thuộc nhiều vào lương tháng, dễ bị ảnh hưởng khi có khủng hoảng kinh tế.
3. Tầng lớp cận trung lưu (Lower Middle Class)
- Tài sản ròng: 500 triệu - 2 tỷ VNĐ
- Thu nhập hàng năm: 150 - 500 triệu VNĐ
Đặc điểm:
- Có công việc ổn định (nhân viên văn phòng, tiểu thương, lao động có tay nghề…).
- Có thể sở hữu nhà nhỏ hoặc chung cư giá rẻ, xe máy hoặc ô tô bình dân.
- Chi tiêu hợp lý, có khả năng tiết kiệm nhưng chưa đủ để đầu tư mạnh.
- Cuộc sống tương đối ổn định nhưng vẫn có nguy cơ bị ảnh hưởng bởi biến động kinh tế.
4. Tầng lớp trung lưu (Middle Class)
- Tài sản ròng: 2 - 10 tỷ VNĐ
- Thu nhập hàng năm: 500 triệu - 2 tỷ VNĐ
Đặc điểm:
- Sở hữu nhà riêng, xe hơi phổ thông (Mazda, Toyota, Hyundai…).
- Có khoản đầu tư như chứng khoán, bất động sản nhỏ, hoặc kinh doanh riêng.
- Chi tiêu ổn định, có khả năng chi trả cho du lịch nước ngoài, giáo dục con cái tốt.
- Tích lũy tài sản và hướng tới nâng cao chất lượng sống.
5. Tầng lớp thượng lưu (Upper Class / Affluent)
- Tài sản ròng: 10 - 100 tỷ VNĐ
- Thu nhập hàng năm: 2 - 20 tỷ VNĐ
Đặc điểm:
- Sở hữu nhiều bất động sản (nhà phố, chung cư cao cấp, biệt thự).
- Xe hơi hạng sang (Mercedes, BMW, Lexus…).
- Đầu tư mạnh vào chứng khoán, bất động sản, doanh nghiệp.
- Là lãnh đạo cấp cao, doanh nhân hoặc người có sức ảnh hưởng lớn trong xã hội.
6. Giới siêu giàu (High Net-Worth Individuals - HNWIs)
- Tài sản ròng: 100 - 1.000 tỷ VNĐ
- Thu nhập hàng năm: 20 - 200 tỷ VNĐ
Đặc điểm:
- Sở hữu biệt thự triệu đô, penthouse, siêu xe (Rolls-Royce, Bentley, Ferrari…).
- Đầu tư vào nhiều lĩnh vực lớn như ngân hàng, bất động sản, quỹ đầu tư.
- Có mối quan hệ với giới tài chính, chính trị và kinh doanh cấp cao.
- Thường xuyên du lịch nước ngoài, sở hữu du thuyền, máy bay riêng.
7. Giới siêu siêu giàu (Ultra High Net-Worth Individuals - UHNWIs)
- Tài sản ròng: Trên 1.000 tỷ VNĐ (hàng tỷ USD)
- Thu nhập hàng năm: Trên 200 tỷ VNĐ
Đặc điểm:
- Là chủ tịch/tỷ phú sở hữu tập đoàn lớn (VD: Vingroup, Masan, Hòa Phát…).
- Sở hữu bất động sản và đầu tư lớn tại thị trường quốc tế.
- Có biệt thự triệu đô, chuyên cơ riêng, quan hệ với giới tài phiệt toàn cầu.
- Tầm ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế và chính trị.
8. Tầng lớp quý tộc mới (Elite / Aristocracy)
- Tài sản ròng: Không đo lường cụ thể (có thể từ vài trăm triệu đến hàng tỷ USD).
Đặc điểm:
- Là con cháu các gia đình quyền lực lâu đời hoặc có ảnh hưởng đặc biệt.
- Không chỉ giàu về tiền bạc mà còn về quyền lực và địa vị xã hội.
- Thường có vai trò quan trọng trong chính trị, văn hóa, kinh tế của đất nước.
- Tài sản có thể do thừa kế hoặc tự xây dựng qua nhiều thế hệ.
Tóm tắt phân tầng xã hội tại Việt Nam
Kết luận
Tầng lớp trung lưu trở lên đang phát triển mạnh ở Việt Nam, nhưng vẫn còn sự chênh lệch giàu nghèo đáng kể. Để gia nhập tầng lớp cao hơn, cá nhân cần có chiến lược tài chính thông minh, đầu tư hiệu quả và phát triển bản thân liên tục.
Dương Trọng Vinh - Chuyên gia Tư vấn đầu tư chứng khoán - CTCP Chứng khoán SSI
BÌNH LUẬN